Có 1 kết quả:
不幸受害 bù xìng shòu hài ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄕㄡˋ ㄏㄞˋ
bù xìng shòu hài ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄕㄡˋ ㄏㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the unfortunate injured (party)
(2) a victim
(2) a victim
Bình luận 0
bù xìng shòu hài ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄕㄡˋ ㄏㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0